Từ điển Thiều Chửu
弭 - nhị
① Chuôi cung. ||② Thôi, nghỉ. Như nhị binh 弭兵 thôi cho binh nghỉ không đánh nhau nữa.

Từ điển Trần Văn Chánh
弭 - mị/nhị
(văn) ① Chuôi cung, đốc cung; ② Ngừng, thôi, nghỉ: 弭兵 Cho binh nghỉ, không đánh nhau nữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
弭 - nhị
Hai đầu cánh cung. Chỗ buộc dây cung — Thôi. Ngừng lại.


弭兵 - nhị binh ||